|
Du học Úc
Du học Úc dần trở thành xu hướng lựa chọn của những bạn trẻ khát khao được vươn ra thế giới để học hỏi những điều mới lạ, đó cũng là lựa chọn của những gia đình mong muốn con em mình được hưởng nền giáo dục tiên tiến hơn nền giáo dục trong nước và điều kiện sống tốt đẹp hơn.
Mặc dù Úc là một trong những điểm đến du học tốt nhất hiện nay, nhưng bạn phải tìm hiểu kỹ hơn một chút về kế hoạch du học của mình. Bởi lẽ, có một điểm đến thôi là chưa đủ. Bạn học ở đâu? Họ có các khóa học mà bạn đang tìm kiếm không? Chi phí du học Úc là bao nhiêu? Bạn cần kinh nghiệm gì khi du học Úc? Hi vọng, những thông tin này hữu ích với bạn và giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về du học Úc.
|
|
|
|
|
|
Du học Úc
Du học Úc dần trở thành xu hướng lựa chọn của những bạn trẻ khát khao được vươn ra thế giới để học hỏi những điều mới lạ, đó cũng là lựa chọn của những gia đình mong muốn con em mình được hưởng nền giáo dục tiên tiến hơn nền giáo dục trong nước và điều kiện sống tốt đẹp hơn.
Mặc dù Úc là một trong những điểm đến du học tốt nhất hiện nay, nhưng bạn phải tìm hiểu kỹ hơn một chút về kế hoạch du học của mình. Bởi lẽ, có một điểm đến thôi là chưa đủ. Bạn học ở đâu? Họ có các khóa học mà bạn đang tìm kiếm không? Chi phí du học Úc là bao nhiêu? Bạn cần kinh nghiệm gì khi du học Úc? Hi vọng, những thông tin này hữu ích với bạn và giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về du học Úc.
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG GIÁO DỤC |
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng & các khóa đào tạo hướng nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐIỀU KIỆN DU HỌC ÚC
Độ tuổi
Độ tuổi tối thiểu để được cấp visa du học Úc là 6 tuổi trở lên. Trong trường hợp, học sinh đủ 6 tuổi nhưng chưa đủ 18 tuổi muốn du học Úc cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Có cha mẹ, hoặc người bảo lãnh đi cùng
- Có người thân giám hộ
- Có trường giám hộ
- Cung cấp hồ sơ bằng chứng đã sắp xếp chỗ ở, hợp pháp, an toàn.
- Du học sinh dưới 18 tuổi muốn về Việt Nam phải có sự đồng ý của người giám hộ và trường đang theo học. Nếu không tuân theo, visa du học Úc có thể bị hủy bỏ.
Đối với các chương trình đại học và sau đại học, độ tuổi để cấp visa du học Úc là không hạn chế. Chỉ cần đáp ứng yêu cầu khóa học tùy theo mỗi trường như: điểm GPA, khả năng ngoại ngữ. Tuy nhiên, một số khóa học Thạc sỹ tại Úc có nhiều khả năng từ chối người theo học có độ tuổi vượt quá 50 tuổi.
Điểm trung bình học tập
Dưới đây là một số yêu cầu chung dành cho học sinh/sinh viên muốn đăng ký du học Úc:
- Bậc trung học: Hoàn thành chương trình lớp 6 hoặc 7 tại Việt Nam. GPA tối thiểu 6.5 trở lên, không yêu cầu phải có chứng chỉ IELTS.
- Khoá dự bị đại học: Hoàn thành chương trình học lớp 11 tại Việt Nam. GPA lớn hơn 6.0, yêu cầu IELTS 5.5 hoặc làm bài test của trường.
- Bậc Đại Học: Hoàn thành năm nhất Đại học tại Việt Nam hoặc hoàn thành chương trình lớp 12 của trường Chuyên nằm trong danh sách ưu tiên tuyển thẳng hoặc hoàn thành chương trình dự bị đại học tại Úc. Điểm GPA lớn hơn 6.5 (hoặc 7.0 tùy trường), IELTS 6.5 trở lên.
- Bậc sau Đại Học: Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành. Có thể xem xét năng lực nghiên cứu hoặc kinh nghiệm làm việc nếu khác chuyên ngành, GPA trung bình 6.5 trở lên, IELTS tương đương 6.0 – 6.5 tùy chương trình.
|
|
|
CHI PHÍ DU HỌC ÚC
Chi phí học tập ở Úc khác nhau giữa các thành phố và các trường Đại học. Ví dụ, nếu bạn đi du học Úc ở Sydney, chi phí sinh hoạt sẽ cao hơn nhiều so với các điểm đến khác ở Úc, vì vậy hãy ghi nhớ điều đó khi xem xét các phi phí ước tính bạn phải chi trả khi lựa chọn du học Úc.
|
|
|
Hạng mục chi phí |
Chi tiêu hàng tháng tối thiểu |
Chi tiêu hàng tháng được đề xuất |
Thuê nhà (chia sẻ / không chia sẻ) |
360 AUD |
1.000 AUD |
Thực phẩm & tạp hóa |
300 AUD |
450 AUD |
Thể thao & giải trí |
10 AUD |
200 AUD |
Phương tiện giao thông công cộng |
100 AUD |
100 AUD |
Điện thoại và internet |
30 AUD |
70 AUD |
Tổng cộng |
800 AUD |
1.820 AUD |
|
|
Lưu ý: Con số trên chỉ là ước tính, cụ thể sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: thành phố nơi bạn sống, ngôi trường bạn học, phong cách sống, hạn mức chi tiêu… |
|
|
|
ĐIỀU KIỆN DU HỌC ÚC
Độ tuổi
Độ tuổi tối thiểu để được cấp visa du học Úc là 6 tuổi trở lên. Trong trường hợp, học sinh đủ 6 tuổi nhưng chưa đủ 18 tuổi muốn du học Úc cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Có cha mẹ, hoặc người bảo lãnh đi cùng
- Có người thân giám hộ
- Có trường giám hộ
- Cung cấp hồ sơ bằng chứng đã sắp xếp chỗ ở, hợp pháp, an toàn.
- Du học sinh dưới 18 tuổi muốn về Việt Nam phải có sự đồng ý của người giám hộ và trường đang theo học. Nếu không tuân theo, visa du học Úc có thể bị hủy bỏ.
Đối với các chương trình đại học và sau đại học, độ tuổi để cấp visa du học Úc là không hạn chế. Chỉ cần đáp ứng yêu cầu khóa học tùy theo mỗi trường như: điểm GPA, khả năng ngoại ngữ. Tuy nhiên, một số khóa học Thạc sỹ tại Úc có nhiều khả năng từ chối người theo học có độ tuổi vượt quá 50 tuổi.
Điểm trung bình học tập
Dưới đây là một số yêu cầu chung dành cho học sinh/sinh viên muốn đăng ký du học Úc:
- Bậc trung học: Hoàn thành chương trình lớp 6 hoặc 7 tại Việt Nam. GPA tối thiểu 6.5 trở lên, không yêu cầu phải có chứng chỉ IELTS.
- Khoá dự bị đại học: Hoàn thành chương trình học lớp 11 tại Việt Nam. GPA lớn hơn 6.0, yêu cầu IELTS 5.5 hoặc làm bài test của trường.
- Bậc Đại Học: Hoàn thành năm nhất Đại học tại Việt Nam hoặc hoàn thành chương trình lớp 12 của trường Chuyên nằm trong danh sách ưu tiên tuyển thẳng hoặc hoàn thành chương trình dự bị đại học tại Úc. Điểm GPA lớn hơn 6.5 (hoặc 7.0 tùy trường), IELTS 6.5 trở lên.
- Bậc sau Đại Học: Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành. Có thể xem xét năng lực nghiên cứu hoặc kinh nghiệm làm việc nếu khác chuyên ngành, GPA trung bình 6.5 trở lên, IELTS tương đương 6.0 – 6.5 tùy chương trình.
|
|
|
CHI PHÍ DU HỌC ÚC
Chi phí học tập ở Úc khác nhau giữa các thành phố và các trường Đại học. Ví dụ, nếu bạn đi du học Úc ở Sydney, chi phí sinh hoạt sẽ cao hơn nhiều so với các điểm đến khác ở Úc, vì vậy hãy ghi nhớ điều đó khi xem xét các phi phí ước tính bạn phải chi trả khi lựa chọn du học Úc.
|
|
|
Hạng mục chi phí |
Chi tiêu hàng tháng tối thiểu |
Chi tiêu hàng tháng được đề xuất |
Thuê nhà (chia sẻ / không chia sẻ) |
360 AUD |
1.000 AUD |
Thực phẩm & tạp hóa |
300 AUD |
450 AUD |
Thể thao & giải trí |
10 AUD |
200 AUD |
Phương tiện giao thông công cộng |
100 AUD |
100 AUD |
Điện thoại và internet |
30 AUD |
70 AUD |
Tổng cộng |
800 AUD |
1.820 AUD |
|
|
Lưu ý: Con số trên chỉ là ước tính, cụ thể sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: thành phố nơi bạn sống, ngôi trường bạn học, phong cách sống, hạn mức chi tiêu… |
|
|
|
|