|
Đã bao giờ bạn tự hỏi bản thân, tại sao tiếng Anh lại quan trọng đến vậy? Chúng ta đều biết rằng tiếng Anh được xem là ngôn ngữ toàn cầu. Có hàng trăm quốc gia đã và đang xem tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai của họ và nó như một cánh cửa cầu nối giúp bạn có thể tìm được công việc tốt và mang lại thu nhập cao hơn.
Nếu bạn đang lưỡng lự, thiếu quyết tâm trước thử thách học tiếng Anh, 10 lý do sau sẽ cho bạn thêm động lực để làm chủ thứ ngôn ngữ này.
Tại sao học tiếng anh lại quan trọng?
|
|
1. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến thông dụng toàn cầu.
2. Tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội
3. Nếu biết tiếng Anh, bạn sẽ thu hút hơn trong mắt nhà tuyển dụng
|
|
|
|
4. Tiếng Anh giúp bạn tiếp cận các trường Đại học hàng đầu
5. Tiếng Anh giúp tiếp thu kiến thức thế giới khổng lồ
6. Tiếng Anh có bộ chữ cái đơn giản & thông dụng nhất
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã bao giờ bạn tự hỏi bản thân, tại sao tiếng Anh lại quan trọng đến vậy? Chúng ta đều biết rằng tiếng Anh được xem là ngôn ngữ toàn cầu. Có hàng trăm quốc gia đã và đang xem tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai của họ và nó như một cánh cửa cầu nối giúp bạn có thể tìm được công việc tốt và mang lại thu nhập cao hơn.
Nếu bạn đang lưỡng lự, thiếu quyết tâm trước thử thách học tiếng Anh, 10 lý do sau sẽ cho bạn thêm động lực để làm chủ thứ ngôn ngữ này.
Tại sao học tiếng anh lại quan trọng?
|
|
1. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến thông dụng toàn cầu.
2. Tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội
3. Nếu biết tiếng Anh, bạn sẽ thu hút hơn trong mắt nhà tuyển dụng
|
|
|
|
4. Tiếng Anh giúp bạn tiếp cận các trường Đại học hàng đầu
5. Tiếng Anh giúp tiếp thu kiến thức thế giới khổng lồ
6. Tiếng Anh có bộ chữ cái đơn giản & thông dụng nhất
|
|
|
|
|
|
|
|
Các chứng chỉ tiếng Anh bạn nên sở hữu
Tiếng Anh đã ngày càng trở thành một công cụ đắc lực cho bạn từ những thứ nhỏ nhặt nhất như việc giao tiếp với người nước ngoài, giúp bạn lĩnh hội được những kiến thức, văn hóa từ những nền văn minh tiên tiến nhất. Có trong tay chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong thăng tiến công việc, đáp ứng nhu cầu đi du học của bản thân.
Dưới đây là các chứng chỉ quốc tế tiếng Anh phổ biến:
|
|
|
Chứng chỉ TOEIC |
TOEIC – The Test of English for International Communication là một bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn dành cho những người đi làm. TOEIC thực chất là hai bài kiểm tra riêng biệt, một bài kiểm tra kỹ năng tiếng Anh tiếp thu (đọc và nghe) và một bài kiểm tra kỹ năng tiếng Anh hiệu quả (nói và viết).
Điểm số TOEIC sẽ được chia theo khung như sau:
TOEIC 100 – 300 điểm: Trình độ tiếng Anh cơ bản.
TOEIC 300 – 450 điểm: Có khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh mức độ trung bình.
TOEIC 450 – 650 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh mức khá.
TOEIC 650 – 850 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt.
TOEIC 850 – 990 điểm: Có khả năng sử dụng tiếng Anh gần như người bản ngữ.
|
|
|
|
Chứng chỉ IELTS |
IELTS do Hội đồng Anh, IDP: IELTS Australia và Cambridge English đồng sở hữu.
Kết quả của kì thi IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm. Khi hoàn thành bài thi chứng chỉ, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận kết quả ghi rõ tổng điểm và điểm trung bình cho từng phần thi kỹ năng. Thang điểm IELTS được đánh giá như sau:
9.0 – Thông thạo
7.5-8.0 – Rất tốt
6.5-7.0 – Tốt
5.5-6.0 – Khá
4.5-5.0 – Bình thường
3.5-4.0 – Hạn chế
2.5-3.0 – Cực kì hạn chế
1.5-2.0 – Lúc được lúc không
1 – Không biết sử dụng
0 – Bỏ thi
|
|
|
|
|
|
Chứng chỉ CEFR |
Đây là bộ tham chiếu để đánh giá trình độ tiếng Anh của học viên tiếng nước ngoài tại châu u. Chứng chỉ CEFR rất có giá trị và được chấp nhận rộng rãi như một chuẩn châu u để đánh giá năng lực tiếng Anh của mỗi cá nhân.
CEFR chia người học làm 3 nhóm lớn: A, B,C. Trong đó mỗi nhóm lớn lại có 2 nhóm nhỏ: A1, A2, B1, B2, C1, C2 phân theo các cấp độ tương ứng: Mới bắt đầu, Cơ bản, Trung cấp, Trung cấp trên, Cao cấp, Thành thạo.
|
|
|
|
Chứng chỉ TOEFL |
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là một bài kiểm tra tiêu chuẩn để đánh giá mức độ thông thạo ngôn ngữ tiếng Anh của người dự thi. Điểm TOEFL chủ yếu được các trường đại học sử dụng như một phần của quy trình tuyển sinh.
Thông thường, những người thi TOEFL có xu hướng muốn học đại học hoặc cao học ở nước ngoài. Nhưng bất kỳ ai cần chứng minh khả năng tiếng Anh thành thạo cho mục đích học tập đều có thể tham dự kỳ thi TOEFL.
|
|
|
|
|
|
Chứng chỉ SAT |
SAT – Scholastic Aptitude Test là kỳ thi đầu vào được hầu hết các trường cao đẳng và đại học tại Mỹ sử dụng để đưa ra quyết định tuyển sinh. SAT là một bài kiểm tra trắc nghiệm, viết bằng bút chì và giấy được tạo ra và quản lý bởi College Board.
Mục đích của kỳ thi SAT là đo lường mức độ sẵn sàng vào đại học của học sinh trung học và cung cấp cho các trường đại học một điểm dữ liệu chung có thể được sử dụng để so sánh năng lực của tất cả các ứng viên.
Có 2 loại kỳ thi SAT:
SAT I (SAT Reasoning): điều kiện bắt buộc khi xét vào học tại một số trường Đại học ở Mỹ.
SAT II (SAT Subject Test): dùng để đánh giá kiến thức của thí sinh trong một môn học cụ thể.
|
|
|
|
Chứng chỉ Cambridge ESOL |
Cambridge ESOL – English for Speakers of Other Languages là một nhóm các kỳ thi chuyên sâu dành cho người học ở mọi lứa tuổi và mọi trình độ mà ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. Mỗi bài thi tập trung vào một cấp độ của Khung tham chiếu chung Châu u (CEFR), giúp người học từng bước cải thiện các kỹ năng nói, viết, đọc và nghe.
Chứng chỉ Cambridge ESOL được chia thành 7 cấp độ:
Tiếng Anh YLE dành cho trẻ em: Starters, Movers và Flyers
Tiếng Anh tổng quát: KET, PET, FCE, CAE, CPE
Tiếng Anh tài chính: ICFE
Tiếng Anh thương mại: BEC, BULATS
Tiếng Anh luật: ILEC
Tiếng Anh sư phạm: CELTA, DELTA và TKT
|
|
|
|
|
|
|
Các chứng chỉ tiếng Anh bạn nên sở hữu
Tiếng Anh đã ngày càng trở thành một công cụ đắc lực cho bạn từ những thứ nhỏ nhặt nhất như việc giao tiếp với người nước ngoài, giúp bạn lĩnh hội được những kiến thức, văn hóa từ những nền văn minh tiên tiến nhất. Có trong tay chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong thăng tiến công việc, đáp ứng nhu cầu đi du học của bản thân.
Dưới đây là các chứng chỉ quốc tế tiếng Anh phổ biến:
|
|
|
Chứng chỉ TOEIC |
TOEIC – The Test of English for International Communication là một bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn dành cho những người đi làm. TOEIC thực chất là hai bài kiểm tra riêng biệt, một bài kiểm tra kỹ năng tiếng Anh tiếp thu (đọc và nghe) và một bài kiểm tra kỹ năng tiếng Anh hiệu quả (nói và viết).
Điểm số TOEIC sẽ được chia theo khung như sau:
TOEIC 100 – 300 điểm: Trình độ tiếng Anh cơ bản.
TOEIC 300 – 450 điểm: Có khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh mức độ trung bình.
TOEIC 450 – 650 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh mức khá.
TOEIC 650 – 850 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt.
TOEIC 850 – 990 điểm: Có khả năng sử dụng tiếng Anh gần như người bản ngữ.
|
|
|
|
Chứng chỉ IELTS |
IELTS do Hội đồng Anh, IDP: IELTS Australia và Cambridge English đồng sở hữu.
Kết quả của kì thi IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm. Khi hoàn thành bài thi chứng chỉ, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận kết quả ghi rõ tổng điểm và điểm trung bình cho từng phần thi kỹ năng. Thang điểm IELTS được đánh giá như sau:
9.0 – Thông thạo
7.5-8.0 – Rất tốt
6.5-7.0 – Tốt
5.5-6.0 – Khá
4.5-5.0 – Bình thường
3.5-4.0 – Hạn chế
2.5-3.0 – Cực kì hạn chế
1.5-2.0 – Lúc được lúc không
1 – Không biết sử dụng
0 – Bỏ thi
|
|
|
|
Chứng chỉ CEFR |
Đây là bộ tham chiếu để đánh giá trình độ tiếng Anh của học viên tiếng nước ngoài tại châu u. Chứng chỉ CEFR rất có giá trị và được chấp nhận rộng rãi như một chuẩn châu u để đánh giá năng lực tiếng Anh của mỗi cá nhân.
CEFR chia người học làm 3 nhóm lớn: A, B,C. Trong đó mỗi nhóm lớn lại có 2 nhóm nhỏ: A1, A2, B1, B2, C1, C2 phân theo các cấp độ tương ứng: Mới bắt đầu, Cơ bản, Trung cấp, Trung cấp trên, Cao cấp, Thành thạo.
|
|
|
|
Chứng chỉ TOEFL |
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là một bài kiểm tra tiêu chuẩn để đánh giá mức độ thông thạo ngôn ngữ tiếng Anh của người dự thi. Điểm TOEFL chủ yếu được các trường đại học sử dụng như một phần của quy trình tuyển sinh.
Thông thường, những người thi TOEFL có xu hướng muốn học đại học hoặc cao học ở nước ngoài. Nhưng bất kỳ ai cần chứng minh khả năng tiếng Anh thành thạo cho mục đích học tập đều có thể tham dự kỳ thi TOEFL.
|
|
|
|
Chứng chỉ SAT |
SAT – Scholastic Aptitude Test là kỳ thi đầu vào được hầu hết các trường cao đẳng và đại học tại Mỹ sử dụng để đưa ra quyết định tuyển sinh. SAT là một bài kiểm tra trắc nghiệm, viết bằng bút chì và giấy được tạo ra và quản lý bởi College Board.
Mục đích của kỳ thi SAT là đo lường mức độ sẵn sàng vào đại học của học sinh trung học và cung cấp cho các trường đại học một điểm dữ liệu chung có thể được sử dụng để so sánh năng lực của tất cả các ứng viên.
Có 2 loại kỳ thi SAT:
SAT I (SAT Reasoning): điều kiện bắt buộc khi xét vào học tại một số trường Đại học ở Mỹ.
SAT II (SAT Subject Test): dùng để đánh giá kiến thức của thí sinh trong một môn học cụ thể.
|
|
|
|
Chứng chỉ Cambridge ESOL |
Cambridge ESOL – English for Speakers of Other Languages là một nhóm các kỳ thi chuyên sâu dành cho người học ở mọi lứa tuổi và mọi trình độ mà ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. Mỗi bài thi tập trung vào một cấp độ của Khung tham chiếu chung Châu u (CEFR), giúp người học từng bước cải thiện các kỹ năng nói, viết, đọc và nghe.
Chứng chỉ Cambridge ESOL được chia thành 7 cấp độ:
Tiếng Anh YLE dành cho trẻ em: Starters, Movers và Flyers
Tiếng Anh tổng quát: KET, PET, FCE, CAE, CPE
Tiếng Anh tài chính: ICFE
Tiếng Anh thương mại: BEC, BULATS
Tiếng Anh luật: ILEC
Tiếng Anh sư phạm: CELTA, DELTA và TKT
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phí học tiếng Anh như thế nào?
Học phí giao tiếp tiếng Anh
Một khóa học tiếng Anh giao tiếp bao nhiêu tiền là thắc mắc chung của rất nhiều người. Theo khảo sát của chúng tôi, tùy theo nội dung và yêu cầu từng khóa học mà giá mỗi khóa sẽ giao động từ 2.400.000 – 3.100.000đ/khóa. Một số trung tâm tiếng Anh tốt cho trẻ ở Hà Nội sẽ tính học phí theo từng tháng thì chi phí sẽ khoảng 700.000 – 1.100.000đ/tháng. Mức phí này chỉ mang tính chất tham khảo và nó có thể cao hơn tùy theo trung tâm tiếng anh trẻ em tốt tại Hà Nội bạn chọn. Thời gian cho 1 khóa học tiếng Anh sẽ kéo dài từ 3 tháng trở lên
Học phí học Ielts:
|
Khóa học |
Chi phí |
Khóa học IELTS cho người mới bắt đầu |
3.900.000 VNĐ/17 buổi (2 tháng) |
Khóa học IELTS 4.0 |
5.400.000 VNĐ/27 buổi (3,5 tháng) |
Khóa PRE IELTS 5.0 |
5.900.000 VNĐ/26 buổi (3,5 tháng) |
Khóa IELTS 5.0 – 6.0 |
7.400.000 VNĐ/30 buổi (4 tháng) |
Khóa IELTS 6.0 – 7.0 |
8.800.000 VNĐ/30 buổi (4 tháng) |
Khóa Speaking & Writing nền tảng |
1.800.000 VNĐ/16 buổi (1,5 tháng) |
Khóa Speaking & Writing chuyên sâu |
2.500.000 VNĐ/16 buổi (1,5 tháng) |
|
|
Học phí học Toeic: |
Tên khóa |
Thời lượng học |
Học phí học TOEIC |
Pre Toeic |
6 tuần |
1.300.000 VNĐ |
Toeic 450 |
8 tuần |
1.950.000 VNĐ |
Toeic 500 |
8 tuần |
2.450.000 VNĐ |
Toeic 550 |
8 tuần |
2.750.000 VNĐ |
Toeic 600+ |
8 tuần |
3.000.000 VNĐ |
|
|
Học phí TOEFL
Nếu như thi TOEFL bao nhiêu tiền là câu hỏi của rất nhiều thí sinh thì vấn đề về chi phí ôn luyện cũng là nỗi băn khoăn, trăn trở của không ít các bạn học sinh – sinh viên. Hiện nay, chi phí trung bình để luyện thi TOEFL từ trình độ cơ bản đến nâng cao như sau:
Đối với các em nhỏ: Mức phí dao động từ 1.500.000 – 5.000.000 VNĐ/học viên
Đối với học viên là thanh thiếu niên, người đi làm có nhu cầu học khóa ôn thi hoàn chỉnh: 2.500.000 – 7.000.000 VNĐ/khóa học
|
|
|
|
|
|
Học phí học tiếng Anh như thế nào?
Học phí giao tiếp tiếng Anh
Một khóa học tiếng Anh giao tiếp bao nhiêu tiền là thắc mắc chung của rất nhiều người. Theo khảo sát của chúng tôi, tùy theo nội dung và yêu cầu từng khóa học mà giá mỗi khóa sẽ giao động từ 2.400.000 – 3.100.000đ/khóa. Một số trung tâm sẽ tính học phí theo từng tháng thì chi phí sẽ khoảng 700.000 – 1.100.000đ/tháng. Mức phí này chỉ mang tính chất tham khảo và nó có thể cao hơn tùy theo trung tâm bạn chọn. Thời gian cho 1 khóa học tiếng Anh sẽ kéo dài từ 3 tháng trở lên
Học phí học Ielts:
|
Khóa học |
Chi phí |
Khóa học IELTS cho người mới bắt đầu |
3.900.000 VNĐ/17 buổi (2 tháng) |
Khóa học IELTS 4.0 |
5.400.000 VNĐ/27 buổi (3,5 tháng) |
Khóa PRE IELTS 5.0 |
5.900.000 VNĐ/26 buổi (3,5 tháng) |
Khóa IELTS 5.0 – 6.0 |
7.400.000 VNĐ/30 buổi (4 tháng) |
Khóa IELTS 6.0 – 7.0 |
8.800.000 VNĐ/30 buổi (4 tháng) |
Khóa Speaking & Writing nền tảng |
1.800.000 VNĐ/16 buổi (1,5 tháng) |
Khóa Speaking & Writing chuyên sâu |
2.500.000 VNĐ/16 buổi (1,5 tháng) |
|
|
Học phí học Toeic: |
Tên khóa |
Thời lượng học |
Học phí học TOEIC |
Pre Toeic |
6 tuần |
1.300.000 VNĐ |
Toeic 450 |
8 tuần |
1.950.000 VNĐ |
Toeic 500 |
8 tuần |
2.450.000 VNĐ |
Toeic 550 |
8 tuần |
2.750.000 VNĐ |
Toeic 600+ |
8 tuần |
3.000.000 VNĐ |
|
|
Học phí TOEFL
Nếu như thi TOEFL bao nhiêu tiền là câu hỏi của rất nhiều thí sinh thì vấn đề về chi phí ôn luyện cũng là nỗi băn khoăn, trăn trở của không ít các bạn học sinh – sinh viên. Hiện nay, chi phí trung bình để luyện thi TOEFL từ trình độ cơ bản đến nâng cao như sau:
Đối với các em nhỏ: Mức phí dao động từ 1.500.000 – 5.000.000 VNĐ/học viên
Đối với học viên là thanh thiếu niên, người đi làm có nhu cầu học khóa ôn thi hoàn chỉnh: 2.500.000 – 7.000.000 VNĐ/khóa học
|
|
|
|
|
|
|